GÓI CƯỚC VIETTEL NỘI TỈNH

Gói cước Viettel ưu đãi dành riêng cho Tỉnh. Các thuê bao mỗi tỉnh thành sẽ có ưu đãi data, phút gọi miễn phí khác nhau

Gói cước nội Tỉnh Viettel

DN90
  • 90.000đ

  • 120GB/ 30 ngày

  • Soạn: DN90 XEM gửi 9123

Chi tiết
YBI90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: YBI90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Yên Bái

Chi tiết
VTU90
  • 90.000 đ / tháng

  • 122GB. 4GB/ngày nội tỉnh, 2GB toàn quốc

  • Soạn: VTU90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Bà Rịa – Vũng Tàu

Chi tiết
VPC90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: VPC90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Vĩnh Phúc

Chi tiết
VLG90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: VLG90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Vĩnh Long

Chi tiết
TVH90
  • 90.000 đ / tháng

  • 122GB (4GB/ngày nội tỉnh + 2GB toàn quốc)

  • Soạn: TVH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Trà Vinh

Chi tiết
TQG90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: TQG90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Tuyên Quang

Chi tiết
TNN90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: TNN90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Thái Nguyên

Chi tiết
TNH90
  • 90.000 đ / tháng

  • 122GB (4GB/ngày nội tỉnh + 2GB toàn quốc)

  • Soạn: TNH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Tây Ninh

Chi tiết
THA90
  • 90.000 đ

  • 122GB (4GB/ngày nội tỉnh + 2GB toàn quốc)

  • Soạn: THA90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Thanh Hóa

Chi tiết
TGG90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: TGG90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Tiền Giang

Chi tiết
TBH90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: TBH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Thái Bình

Chi tiết
STG90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: STG90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Sóc Trăng

Chi tiết
SLA90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: SLA90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Sơn La

Chi tiết
QTI90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: QTI90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Quảng Trị

Chi tiết
QNM90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: QNM90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Quảng Nam

Chi tiết
QNI90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: QNI90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Quảng Ngãi

Chi tiết
Cách đăng ký gói QNH90
  • 90.000 đồng /tháng

  • 120GB (4GB/ngày)

  • Soạn: QNH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Quảng Ninh

Chi tiết
QBH90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: QBH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Quảng Bình

Chi tiết
PYN90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: PYN90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Phú Yên

Chi tiết
PTO90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: PTO90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Phú Thọ

Chi tiết
NTN90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: NTN90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Ninh Thuận

Chi tiết
NDH90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: NDH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Nam Định

Chi tiết
NBH90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: NBH90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Ninh Bình

Chi tiết
NAN90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: NAN90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Nghệ An

Chi tiết
LSN90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: LSN90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Lạng Sơn

Chi tiết
LDG90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: LDG90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Lâm Đồng

Chi tiết
LCI90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: LCI90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Lào Cai

Chi tiết
LAN90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: LAN90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Long An

Chi tiết
KTM90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: KTM90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Kon Tum

Chi tiết
KHA90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: KHA90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Khánh Hòa

Chi tiết
KGG90
  • 90.000 đ

  • 4GB/ngày

  • Soạn: KGG90 XEM gửi 9123

  • 4GB/Ngày
  • Miễn phí nội mạng
  • 30 phút ngoại mạng
  • Tỉnh thành: Kiên Giang

Chi tiết